Before & After
Lý do mọi người lựa chọn MINE
    • B/A
    • Góc nghiêng
    • 45độ
    • Nâng sống mũi + đầu mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn cánh mũi-정면-전
      Nâng sống mũi + đầu mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn cánh mũi-정면-후
    • Nâng sống mũi + đầu mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn cánh mũi-측면-전
      Nâng sống mũi + đầu mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn cánh mũi-측면-후
    • Nâng sống mũi + đầu mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn cánh mũi-45도-전
      Nâng sống mũi + đầu mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn cánh mũi-45도-후
    Nâng sống mũi + đầu mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn cánh mũi
    • B/A
    • Góc nghiêng
    • 45độ
    • Tái phẫu thuật mũi-정면-전
      Tái phẫu thuật mũi-정면-후
    • Tái phẫu thuật mũi-측면-전
      Tái phẫu thuật mũi-측면-후
    • Tái phẫu thuật mũi-45도-전
      Tái phẫu thuật mũi-45도-후
    Tái phẫu thuật mũi
    • B/A
    • Góc nghiêng
    • Chỉnh hình mũi lệch + gom xương + đầu mũi-정면-전
      Chỉnh hình mũi lệch + gom xương + đầu mũi-정면-후
    • Chỉnh hình mũi lệch + gom xương + đầu mũi-측면-전
      Chỉnh hình mũi lệch + gom xương + đầu mũi-측면-후
    Chỉnh hình mũi lệch + gom xương + đầu mũi
    • B/A
    • Góc nghiêng
    • 45độ
    • Nâng sống mũi + thu nhỏ đầu mũi + kéo dài đầu mũi + cắt cánh mũi-정면-전
      Nâng sống mũi + thu nhỏ đầu mũi + kéo dài đầu mũi + cắt cánh mũi-정면-후
    • Nâng sống mũi + thu nhỏ đầu mũi + kéo dài đầu mũi + cắt cánh mũi-측면-전
      Nâng sống mũi + thu nhỏ đầu mũi + kéo dài đầu mũi + cắt cánh mũi-측면-후
    • Nâng sống mũi + thu nhỏ đầu mũi + kéo dài đầu mũi + cắt cánh mũi-45도-전
      Nâng sống mũi + thu nhỏ đầu mũi + kéo dài đầu mũi + cắt cánh mũi-45도-후
    Nâng sống mũi + thu nhỏ đầu mũi + kéo dài đầu mũi + cắt cánh mũi
    • B/A
    • Góc nghiêng
    • 45độ
    • Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ + thu gọn đầu mũi-정면-전
      Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ + thu gọn đầu mũi-정면-후
    • Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ + thu gọn đầu mũi-측면-전
      Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ + thu gọn đầu mũi-측면-후
    • Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ + thu gọn đầu mũi-45도-전
      Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ + thu gọn đầu mũi-45도-후
    Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ + thu gọn đầu mũi
    • B/A
    • Góc nghiêng
    • 45độ
    • Nâng sống mũi + mài gồ + gom xương + thu gọn cánh mũi-정면-전
      Nâng sống mũi + mài gồ + gom xương + thu gọn cánh mũi-정면-후
    • Nâng sống mũi + mài gồ + gom xương + thu gọn cánh mũi-측면-전
      Nâng sống mũi + mài gồ + gom xương + thu gọn cánh mũi-측면-후
    • Nâng sống mũi + mài gồ + gom xương + thu gọn cánh mũi-45도-전
      Nâng sống mũi + mài gồ + gom xương + thu gọn cánh mũi-45도-후
    Nâng sống mũi + mài gồ + gom xương + thu gọn cánh mũi
    • B/A
    • Góc nghiêng
    • 45độ
    • Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ-정면-전
      Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ-정면-후
    • Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ-측면-전
      Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ-측면-후
    • Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ-45도-전
      Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ-45도-후
    Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + mài gồ
    • B/A
    • Góc nghiêng
    • 45độ
    • Nâng sống mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi-정면-전
      Nâng sống mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi-정면-후
    • Nâng sống mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi-측면-전
      Nâng sống mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi-측면-후
    • Nâng sống mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi-45도-전
      Nâng sống mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi-45도-후
    Nâng sống mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi
    • B/A
    • 45độ
    • Nâng sống mũi + đầu mũi + mài gồ + chỉnh hình mũi lệch-정면-전
      Nâng sống mũi + đầu mũi + mài gồ + chỉnh hình mũi lệch-정면-후
    • Nâng sống mũi + đầu mũi + mài gồ + chỉnh hình mũi lệch-45도-전
      Nâng sống mũi + đầu mũi + mài gồ + chỉnh hình mũi lệch-45도-후
    Nâng sống mũi + đầu mũi + mài gồ + chỉnh hình mũi lệch
    • B/A
    • 45độ
    • Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi-정면-전
      Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi-정면-후
    • Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi-45도-전
      Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi-45도-후
    Nâng sống mũi + kéo dài đầu mũi + thu gọn đầu mũi + cắt cánh mũi
주의사항 Việc sử dụng trái phép bài đăng trên có thể dẫn đến các biện pháp trừng
phạt pháp lý vì vi phạm bản quyền và quyền chân dung.
Hình ảnh này có thể khác với hình ảnh thực tế tùy thuộc vào điều kiện chụp
và được đăng tải sau khi được sự đồng ý của bệnh nhân.